Encoder Delta dòng ES3
Encoder Delta dòng ES3

Tình trạng: Hết hàng

Liên hệ

Chi tiết sản phẩm

Đặc điểm chung của dòng Encoder Delta ES3

  • Dòng Encoder trục lồi,
  • Độ phân giải từ 100~2500 xung/vòng,
  • Tần số đáp ứng lớn nhất là 300 kHz,
  • Đường kính cáp 5.1 mm, chiều dài cáp 1m
  • Đường kính Encoder là 36.6 mm
  • Đường kính đầu trục là 6 mm
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP40&70℃
  • Tín hiệu ngõ ra: Open Collector, Voltage Output, Push-Pull,Line Driver.
  • Điện áp nguồn cung cấp: 5V, 5-12V, 7-24V.

Quy định màu dây tín hiệu :

  • Vcc - Nâu
  • 0 V - Xanh
  • A - Đen,
  • A đảo - Đen/đỏ
  • B - Trắng
  • B đảo - Trắng/đỏ 
  • Z - Cam,
  • Z đảo - Cam/đỏ

Thông số chi tiết các model encoder ES3

Model Thông số

 ES3-0CVN6941 

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 360 xung/vòng
  • Ngõ ra Voltage,
  • Tín hiệu ngõ ra A B Z (ungated)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuản bảo vệ: IP40& 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-0CCN6941

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 360 xung/vòng
  • Ngõ ra Open collector
  • Tín hiệu ngõ ra A B&Z (ungated)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuản bảo vệ: IP40& 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

 ( model này đã hết hàng thay bằng ES3-0CVN6941 )

ES3-10CG6541

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 1000 xung/vòng
  • Ngõ ra Open collector
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 5 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-10LG6541

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 1000 xung/vòng
  • Ngõ ra Line driver
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 5 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-11LG6941

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 1024 xung/vòng
  • Ngõ ra Line driver
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-11CG6941

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 1024 xung/vòng
  • Ngõ ra Open collector
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-25LG6541

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 2500 xung/vòng
  • Ngõ ra Line driver
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 5 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-25LG6541

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 2500 xung/vòng
  • Ngõ ra Line driver
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 5 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-25CN6941

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 2500 xung/vòng
  • Ngõ ra Open Collector
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (ungated)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

ES3-25PG6941

  • Encoder tương đối
  • Trục dương (solid shaft)
  • Đường kính :36.6mm
  • Độ phân giải : 2500 xung/vòng
  • Ngõ ra Push Pull
  • Tín hiệu ngõ ra A B & Z (gated with A&B)
  • Đường kính trục: 6mm
  • Nguồn cấp 7~24 Vdc
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40 & 70 độ C
  • Chiều dài cáp: 1000 mm

Kích thước Encoder Deta dòng ES3

ENCODER DELTA

 Tài liệu Encoder Delta ES3

encoder delta

`