Biến tần Delta VFD900C43A-00 (VFD900C43A-21) là dòng biến tần Delta C2000 plus thế hệ mới với nhiều tính năng,ưu điểm vượt trội, dùng cho các ứng dụng tải nặng,yêu cầu momen lớn như trong ngành sản xuất,chế biến,công nghiệp thực phẩm,công nghiệp hóa chất, gia công kim loại,công nghiệp khai khoáng,cao su, nhựa....vv...C2000 plus còn điều khiển được cả động cơ thường và động cơ AC Servo với nhiều chế độ điều khiển khác nhau như V/F,SVC,FOC+PG....
Thông số kỹ thuật VFD900C43A-00
MODEL | VFD900C43A-00 (VFD900C43A-21) | ||
Ngõ ra | Tải nặng | Công suất biểu kiến (KVA) | 143 |
Dòng điện ngõ ra (A) | 180 | ||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) | 90 | ||
Công suất động cơ phù hợp( Hp) | 125 | ||
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 1 phút và 180% trong vòng 3s | ||
Tần số ngõ ra (Hz) | 0.00–599.00 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2–9 (mặc định = 4) | ||
Tải siêu nặng | Công suất biểu kiến (KVA) | 120 | |
Dòng điện ngõ ra (A) | 150 | ||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) | 75 | ||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) | 100 | ||
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 1 phút và 200% trong vòng 3s | ||
Tần số ngõ ra (Hz) | 0.00–599.00 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2–9 (mặc định = 4) | ||
Ngõ vào | Dòng định mức đầu vào(A) | Tải nặng | 167 |
Tải siêu nặng | 157 | ||
Điện áp và tần số định mức | 3-phase AC 380–480V (-15 % – +10 %), 50 / 60 Hz | ||
Dải điện áp nguồn chính (VAC) | 323–528 VAC | ||
Dải tần số nguồn chính(HZ) | 47–63 Hz | ||
Phương pháp điều khiển | Điều chế độ rộng xung ( PWM) | ||
Chế độ điều khiển | V/F, SVC, VF+PG, FOC+PG, TQC+PG, PM+PG,FOC Sensorless,TQC sensorless,PM sesorless | ||
Hiệu suất % | 97.8 | ||
Hệ số công suất | > 0.98 | ||
Điều khiển các loại động cơ | Động cơ (IM), Động cơ nam châm vĩnh cửu (IPM) và SPM | ||
Momen khởi động | Đạt tới 150% hoặc cao hơn ở tần số 0,5 Hz. Ở chế độ FOC + PG, mô-men xoắn khởi động có thể đạt 150% ở 0 Hz | ||
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ quá dòng,quá áp,quá tải,quá nhiệt,thấp áp,mất pha,chạm đất… | ||
Truyền thông | Tích hợp RS485, có thể mở rộng thêm card (PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT) | ||
Kích thước ( W *H * D) | 370 X 589 X 300 | ||
Trọng lượng | 64.8 ± 1.5 | ||
Chế độ làm mát | Có quạt tản nhiệt | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 20 | ||
Bộ hãm VFDB | VFDB4045 X 2 | ||
Thông số điện trở xả | 12000W 6.5Ω (Min 6.3 Ω) | ||
Chứng chỉ : | UL, Cul,C-Tick,ROHS,CE với EN61800-5-1 |