Biến tần Delta VFD9A0MH43ANSAAThuộc dòng biến tần Delta MH300,tải nặng,đa tính năng, nhỏ gọn,hiệu suất cao. Công suất 3.7 kw, điện áp vào 3 pha 380V, ra 3 pha 380V. tích hợp PLC 5 Kstep ,1 cổng usb để download/upload chương trình nhanh và dễ dàng mà không cần cấp nguồn cho biến ần, tích hợp truyền thông Rs485,Canopen,điều khiển mô men, có chức năng an toàn STO. VFD9A0MH43ANSAA có thể thay thế tương đương các model biến tần khác như VFD037B43A, VFD037C43A...
Thông số kỹ thuật VFD9A0MH43ANSAA
MODEL | VFD9A0MH43ANSAA VFD9A0MH43ENSAA VFD9A0MH43AFSAA | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Kw) | 3.7 | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Hp) | 5 | ||
Ứng dụng | Máy thu cuộn,máy cắt,máy in,máy gỗ,máy nhựa,máy công cụ… | ||
Ngõ ra | Tải nặng | Công suất biểu kiến (KVA) | 6.9 |
Dòng điện ngõ ra (A) | 9 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 (mặc định =4) | ||
Tải Thường | Công suất biểu kiến (KVA) | 8 | |
Dòng điện ngõ ra (A) | 10.5 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 | ||
Ngõ vào | Dòng định mức đầu vào(A) | Tải nặng | 9.9 |
Tải thường | 11.6 | ||
Điện áp và tần số định mức | 3-phase AC 380V~480VAC (-15% ~ +10%) / 50/60Hz | ||
Dải điện áp nguồn chính (VAC) | 342~528 | ||
Dải tần số nguồn chính(HZ) | 47~63 | ||
Chế độ điều khiển | V/F, SVC, FOC, V/F+PG, FOC+PG, TQC+PG | ||
Điều khiển các loại động cơ | Động cơ (IM), Động cơ nam châm vĩnh cửu (IPM) và SPM | ||
Momen khởi động | 150%/3 Hz ( V/f, SVC, V/F+PG control for IM, Heavy duty ) 200%/0.5 Hz (FOC control for IM, Heavy duty) 200%/0 Hz( FOC+PG control for IM, Heavy duty) 100%/(1/20 of motor rated frequency) (SVC control for PM, Heavy duty) 150%/0 Hz (SVC control for PM, Heavy duty) 200%/0 Hz (Closed-loop vector control w/PG for PM, Heavy duty) | ||
Khả năng quá tải | Tải thường (ND): 120% dòng định mức trong 60s; 150%dòng định mức trong 3s Tải nặng (HD): 150% dòng định mức 60 s; 200% dòng định mức trong 3s | ||
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ quá dòng,quá áp,quá tải,quá nhiệt,thấp áp,mất pha… | ||
Truyền thông | Tích hợp RS485, Canopen, có card mở rộng EtherNet/IP, Modbus TCP, EtherCAT, DeviceNet, PROFIBUS DP, and PROFINET | ||
Kích thước mm ( W x H x D) | F-C1 : 87 x 157 x 167 | ||
Trọng lượng | 1.24 kg | ||
Chế độ làm mát | Tản nhiêt qua quạt | ||
EMC Filter | Optional | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 | ||
Tích hợp bộ hãm VFDB | Tích hợp | ||
Thông số điện trở xả | 400W 150Ω ( Min 84.4Ω) | ||
Chứng chỉ : | CE, RCM, REACH, RoHS, TUV, UL |
Tài liệu biến tần VFD9A0MH43ANSAA
Các model biến tần cùng kích thước VFD9A0MH43ANSAA
C1:VFD5A0MH11ANSAA, VFD5A0MH11ENSAA, VFD7A5MH21ANSAA, VFD7A5MH21ENSAA, VFD11AMH21ANSAA, VFD11AMH21ENSAA, VFD11AMH23ANSAA, VFD11AMH23ENSAA, VFD17AMH23ANSAA, VFD17AMH23ENSAA, VFD5A7MH43ANSAA, VFD5A7MH43ENSAA, VFD9A0MH43ANSAA, VFD9A0MH43ENSAA